This page is optimized for mobile devices, if you would prefer the desktop version just
click here
A- ống hút về máy nén; B- ống lắp van an toàn và đồng hồ áp suất; C- ống môi chất về dàn lạnh; D- ống cấp dịch vào; E- ống lỏng vào dàn lạnh; F- ống hồi dầu; G,H- ống bắt van phao.
Hình 3-8: Bình tách giữ mức – tách lỏng
3.2.7 Chọn máy nén lạnh
Máy lạnh MYCOM được sử dụng rất nhiều để trong kỹ thuật lạnh Việt Nam. Dưới đây chúng xin giới thiệu các thông số kỹ thuật của máy lạnh MYCOM.
Trên bảng 3-9 là công suất nhiệt và công nén đoạn nhiệt của máy nén MYCOM (Nhật). một trong những chủng loại máy được sử dụng rất rộng rãi ở nước ta. Máy nén MYCOM có đặc điểm bền, đẹp và rất gọn.
Đối với các hệ thống lớn thường sử dụng máy nén trục vít của YORK - FRICK (Mỹ)
Hình 3-9: máy nén lạnh mycom
Bảng 3-9: Năng suất nén và công suất trên trục của máy lạnh MYCOM 1 cấp |
Ne, kW |
00C | 11,630,645,861,062,393,4124,5155,7 | 11,931,747,563,368,4102,6136,8171,1 | 12,533,550,366,973,4110,1146,8183,5 |
-5 | 11,329,744,659,460,690,9121,2151,5 | 11,530,746,061,465,398,0130,7163,3 | 12,232,648,965,170,3105,5140,7175,8 |
-10 | 10,728,342,456,457,686,4115,2144,0 | 10,9,02 29,143,758,461,291,8122,4153,0 | 11,731,146,662,266,299,3132,4165,4 |
-15 | 10,026,239,452,653,680,4107,1133,9 | 10,227,240,754,456,384,4112,5140,7 | 10,9 29,143,658,161,191,7122,2152,8 |
-20 | 9,123,935,947,848,873,297,6122,1 | 9,324,937,249,750,776,0101,3126,7 | 10,026,740,053,355,383,0110,6138,3 |
-25 | 8,121,432,042,843,665,487,2109,0 | 8,422,233,444,544,666,889,111,4 | 9,023,935,947,849,073,497,9122,4 |
00C | 61,3161,6242,3323,1329,4494,1658,7823,4 | 62,1163,9245,8327,7334,2501,2688,3835,4 | 63,1166,3249,4332,7339,1508,7678,3847,8 |
-5 | 49,5130,4195,6260,9265,9398,9531,9664,8 | 50,9134,1201,2268,2274,7412,1549,4686,8 | 51,6136,1204,0272,0278,5417,7557,0696,3 |
-10 | 39,3103,7155,5207,4211,4317,1422,7528,4 | 41,1108,3162,6216,7223,1334,6446,2557,8 | 41,6109,7164,7219,6225,9338,9451,9564,8 |
-15 | 30,780,8121,3161,7164,9247,3329,7412,2 | 32,686,0129,1172,2178,5267,8357,1446,3 | 33,187,1130,7174,4180,7271,0361,4451,8 |
-20 | 23,461,692,3123,1125,6188,4251,2313,9 | 25,467,1100,5134,0140,3210,5280,6350,8 | 25,767,9101,7135,7142,0213,0284,0354,9 |
-25 | 17,345,468,391,092,8139,1185,5231,9 | 19,350,776,1101,6107,8161,7215,6269,4 | 19,551,577,2103,0109,1163,6218,2272,8 |
Bảng 3-10: Thông số kỹ thuật của máy nén MYCOM |
124WB |
62WB |
42WB |
62WA |
42WA |
12WB |
8WB |
6WB |
4WB |
8WA(J) |
6WA(J) |
4WWA(J) |
2WA |
L12 / H4 |
L6 / H2 |
L4/ H-2 |
1145 | 381 |
573 | 191 |
381 | 191 |
L-6/H-2 |
L-4/H-2 |
281 | 94 |
187 | 94 |
12 |
8 |
6 |
4 |
1.145 |
764 |
573 |
381 |
8 |
6 |
4 |
2 |
1450 |
374 |
281 |
187 |
100,66,33 |
100, 66,33 |
100, 50 |
100, 66,33 |
100, 50 |
55 | 125A | 80A | 125A | 80A | 2x80A | 2x50A | 2x80A | 2x50A | 3.100 |
26,5 | 100A | 65A | 90A | 65A | 65A | 50A | 65A | 50A | 1.500 |
25 | 80A | 65A | 80A | 65A | 65A | 50A | 65A | 50A | 1.440 |
17 | 65A | 40A | 65A | 40A | 50A | 40A | 50A | 40A | 840 |
14 | 50A | 40A | 50A | 40A | 50A | 40A | 50A | 40A | 720 |
100, 66, 33 |
100, 7550, 25 |
100, 66, 33 |
100, 50 |
100, 7550, 25 |
100,66,33 |
100, 50 |
100 |
52 | 125A | 2 x 80A | 2500 | |||
26 | 100A | 125A | 90A | 100A | 1150 | |
25 | 90A | 100A | 80A | 90A | 1410 | |
20 | 90A | 80A | 1100 | |||
17 | 80A | 90A | 65A | 80A | 820 | 650 |
14 | 65A | 80A | 65A | 700 | 560 | |
12 | 50A | 65A | 50A | 580 | 500 | |
5 | 40A | 40A | 370 |
- | - | - | Mm | mm | V/phút | m3/h | - | % | - | Lit | NH3 | R22, R502 | NH3 | R22, R502 | kg | |
MÔI CHẤT | DẠNG | SỐ XI LANH | ĐƯỜNG KÍNH | HÀNH TRÌNH | TỐC ĐỘ MAX | LƯU LƯỢNG Ở nmax | DẪN ĐỘNG | MỨC GIẢM TẢI | DẦU LẠNH | SỐ LƯỢNG DẦU |
ỐNGHÚT | ỐNGĐẨY | A | J |
ĐƯỜNG ỐNG VÀO RA | KHỐI LƯỢNG |
Read also:
OpenStax, Hệ thống máy và thiết bị lạnh. OpenStax CNX. Jul 31, 2009 Download for free at http://cnx.org/content/col10841/1.1
Google Play and the Google Play logo are trademarks of Google Inc.